5 | ## | 20130515090510.0 |
8 | ## | 130515s2013 ||||||Viesd |
41 | 0# | $aVie |
84 | ## | $aQ5(KTQT)(V) |
84 | ## | $bK000T |
245 | 00 | $aKinh tế phi chính thức tại các nước đang phát triển |
260 | ## | $aH. $bTri thức $c2013 |
300 | ## | $a535 tr.;$c25 cm. |
653 | ## | $a Các nước đang phát triển |
653 | ## | $aKinh tế phi chính thức |
653 | ## | $aKinh tế quốc tế |
852 | ## | $bKTQT-V |
852 | ## | $jKTQT-V.01844,KTQT-V.01845,KTQT-V.01846,KTQT-V.01847,KTQT-V.01848 |
900 | ## | 1 |
911 | ## | Lê Tuệ Minh |
912 | ## | Converted |
927 | ## | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
943 | ## | Kinh tế quốc tế |