Đăng nhập
Thư viện Học Viện Ngoại Giao
Đăng nhập
Trang chủ
Danh mục tài liệu
Tài liệu giấy
Tài liệu số
CSDL Nasati
CSDL ProQuest
Z39.50
OAI-PMH
Giới thiệu
Nội quy thư viện
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Liên hệ và góp ý
THỜI GIAN MỞ CỬA: Từ thứ 2 đến thứ 6: 8:00 - 20:30; Thứ 7: 9:00 - 18:00
汉语口语速成·入门篇·下册 = Short-term spoken Chinese: Threshold (Volume 2)
马箭飞
2020
汉语口语速成·入门篇·下册 = Short-term spoken Chinese: Threshold (Volume 2)
Tác giả:
马箭飞
Loại tài liệu:
Tài liệu giấy: Giáo trình
Nội dung tóm tắt:
第十六课:他正在等他爱人呢?. 第十七课:刚才你去哪儿了. 第十八课:秋天了. 第十九课:你游泳游得怎么样. 第二十课:明天我就要回国了. 第二十一课:你去过香山吗. 第二十二课:门开着. 第二十三课:你打错了. 第二十四课:他出去了. 第二十五课:他恐怕去不了. 第二十六课:西安比北京还热.
Thông tin chi tiết
Tác giả:
马箭飞
Thông tin nhan đề:
汉语口语速成·入门篇·下册 = Short-term spoken Chinese: Threshold (Volume 2) / 马箭飞
Xuất bản, phát hành:
Beijing : Peking University Press , 2020
Mô tả vật lý:
206 p. ; 26 cm
Từ Khóa:
Giáo trình , Giáo trình tiếng Trung , Luyện nói tiếng Trung cấp tốc , 口语 , 汉语
Xem biểu ghi Marc
Thông tin dữ liệu
×
41
##
$aChinese
84
##
$aGT(Trung)(TQ)
100
##
$a马箭飞
110
##
$a
245
##
$a汉语口语速成·入门篇·下册 = Short-term spoken Chinese: Threshold (Volume 2)/$c马箭飞
260
##
$aBeijing :$bPeking University Press ,$c2020
300
##
$a206 p. ;$c26 cm
520
##
$a第十六课:他正在等他爱人呢?. 第十七课:刚才你去哪儿了. 第十八课:秋天了. 第十九课:你游泳游得怎么样. 第二十课:明天我就要回国了. 第二十一课:你去过香山吗. 第二十二课:门开着. 第二十三课:你打错了. 第二十四课:他出去了. 第二十五课:他恐怕去不了. 第二十六课:西安比北京还热.
653
##
$aGiáo trình
653
##
$aGiáo trình tiếng Trung
653
##
$aLuyện nói tiếng Trung cấp tốc
653
##
$a口语
653
##
$a汉语
900
##
1
911
##
Lê Tuệ Minh
927
##
Giáo trình
943
##
Ngôn ngữ Trung
Số liệu bổ sung
×
Thông tin xếp giá
ĐKCB:
GT.001936-7
Tổng số bản:
2
Tổng số bản rỗi:
2
Tổng số đang đặt chỗ:
0
Vị trí:
Tầng 3,4- Giá sách: Giáo trình
Từ khóa
Giáo trình
Giáo trình tiếng Trung
Luyện nói tiếng Trung cấp tốc
口语
汉语