5 | ## | 20120406080426.0 |
8 | ## | 070120s1995 ||||||Viesd |
41 | 0# | $aVie |
84 | ## | $aR4(C.AU)(V) |
84 | ## | $bL000M |
110 | ## | $aHọc viện quan hệ quốc tế |
245 | 1# | $aLiên minh châu âu/$cHọc Viện Quan Hệ Quốc Tế |
260 | ## | $aHà nội $bChính trị quốc gia $c1995 |
300 | ## | $a258tr |
653 | ## | $aChâu âu |
653 | ## | $aLiên minh |
653 | ## | $aLiên minh châu âu |
700 | ## | $aHọc Viện Quan Hệ Quốc Tế |
700 | ## | $eTác giả |
852 | ## | $bC.ÂU-V |
852 | ## | $bCAU-V |
852 | ## | $jC.ÂU-V$jC.ÂU-V/166,C.ÂU-V/167,C.ÂU-V/168,C.ÂU-V/169 |
852 | ## | $jC.ÂU-V/166,C.ÂU-V/167,C.ÂU-V/168,C.ÂU-V/169,C.ÂU-V/166_3192,C.ÂU-V/167_3192,C.ÂU-V/168_3192,C.ÂU-V/169_3192 |
852 | ## | $jCAU-V$jCAU-V/202 |
852 | ## | $jCAU-V/202,CAU-V/202_3192 |
900 | ## | 1 |
911 | ## | ILIB |
912 | ## | Converted |
927 | ## | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |