41 | ## | $aVie |
84 | ## | $aR2(ĐNA)(V) |
100 | ## | $a |
110 | ## | $aViện Nghiên cứu Đông Nam Á |
245 | ## | $aNghệ thuật Đông Nam Á/$cViện Nghiên cứu Đông Nam Á |
260 | ## | $aH. :$bLao động ,$c2000 |
300 | ## | $a351 tr. ;$c20 cm |
520 | ## | $a1. Các giai đoạn nghệ thuật ở Đông Nam Á. 2. Nghệ thuật Việt Nam. 3. Nghệ thuật Campuchia. 4. Nghệ thuật Malaixia. 5. Nghệ thuật Philippin. 6. Nghệ thuật Mianma. 7. Nghệ thuật Inđônêxia. 8. Nghệ thuật Thái Lan. 9. Nghệ thuật Lào. 10. Một số di tích nghệ thuật nổi tiếng. |
653 | ## | $a Di tích nghệ thuật Đông Nam Á |
653 | ## | $a Đối nội Châu Á |
653 | ## | $a Đối nội Đông Nam Á |
653 | ## | $a Nghệ thuật Đông Nam Á |
653 | ## | $a Văn hóa Đông Nam Á |
900 | ## | 1 |
927 | ## | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
943 | ## | Châu Á |