| 41 | ## | $aVie |
| 84 | ## | $aR4(QHQT)(V) |
| 100 | ## | $a |
| 110 | ## | $aHọc viện Ngoại giao |
| 245 | ## | $aLý luận Quan hệ quốc tế/$cHọc viện Ngoại giao |
| 260 | ## | $aH. :$bLao động Xã - hội ,$c2017 |
| 300 | ## | $a432 tr. ;$c26 cm |
| 520 | ## | $a1. Nhập môn. 2. Trường phái hiện thực. 3. Trường phái tự do. 4. Lý thuyết kinh tế chính trị. 5. Lý thuyết phê phán. 6. Lý thuyết phi phương Tây. |
| 653 | ## | $a Cân bằng quyền lực |
| 653 | ## | $a Cấu trúc chính trị quốc tế |
| 653 | ## | $a Lý luận Quan hệ quốc tế |
| 653 | ## | $a Lý thuyết kinh tế chính trị |
| 653 | ## | $a Lý thuyết quan hệ quốc tế |
| 653 | ## | $a Nền chính trị quốc tế |
| 653 | ## | $a Nhập môn quan hệ quốc tế |
| 653 | ## | $aQuan hệ quốc tế |
| 900 | ## | 1 |
| 927 | ## | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
| 943 | ## | Quan hệ quốc tế |