Đăng nhập
Thư viện Học Viện Ngoại Giao
Đăng nhập
Trang chủ
Danh mục tài liệu
Tài liệu giấy
Tài liệu số
CSDL Nasati
CSDL ProQuest
Z39.50
OAI-PMH
Giới thiệu
Nội quy thư viện
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Liên hệ và góp ý
THỜI GIAN MỞ CỬA: Từ thứ 2 đến thứ 6: 8:00 - 20:30; Thứ 7: 9:00 - 18:00
拾级汉语·口语课本·第七级 = 10 Level Chinese. Speaking Textbook (Level 7)
陶炼 - 高顺全 - 吴中伟
2019
拾级汉语·口语课本·第七级 = 10 Level Chinese. Speaking Textbook (Level 7)
Tác giả:
陶炼 - 高顺全 - 吴中伟
Loại tài liệu:
Tài liệu giấy: Giáo trình
Nội dung tóm tắt:
第一课:地铁故事. 第二课:人缘. 第三课: 休闲. 第四课:童心. 第五课:误解动物. 第六课:父母心. 第七课: 感动中国的普通人. 第八课:中国制造.
Thông tin chi tiết
Tác giả:
陶炼 - 高顺全 - 吴中伟
Thông tin nhan đề:
拾级汉语·口语课本·第七级 = 10 Level Chinese. Speaking Textbook (Level 7) / 陶炼 - 高顺全 - 吴中伟
Xuất bản, phát hành:
Beijing : Beijing Language and Culture University Press , 2019
Mô tả vật lý:
163 p. ; 25 cm
Từ Khóa:
Giáo trình , Giáo trình 10 cấp độ tiếng Trung , Giáo trình nói tiếng Trung , Giáo trình tiếng Trung , Ngôn ngữ Trung , 口语 , 汉语
Xem biểu ghi Marc
Thông tin dữ liệu
×
41
##
$aChinese
84
##
$aGT(Trung)(TQ)
100
##
$a陶炼 - 高顺全 - 吴中伟
110
##
$a
245
##
$a拾级汉语·口语课本·第七级 = 10 Level Chinese. Speaking Textbook (Level 7)/$c陶炼 - 高顺全 - 吴中伟
260
##
$aBeijing :$bBeijing Language and Culture University Press ,$c2019
300
##
$a163 p. ;$c25 cm
520
##
$a第一课:地铁故事. 第二课:人缘. 第三课: 休闲. 第四课:童心. 第五课:误解动物. 第六课:父母心. 第七课: 感动中国的普通人. 第八课:中国制造.
653
##
$a Giáo trình
653
##
$a Giáo trình 10 cấp độ tiếng Trung
653
##
$a Giáo trình nói tiếng Trung
653
##
$a Giáo trình tiếng Trung
653
##
$a Ngôn ngữ Trung
653
##
$a口语
653
##
$a汉语
900
##
1
911
##
Lê Tuệ Minh
927
##
Giáo trình
943
##
Ngôn ngữ Trung
Số liệu bổ sung
×
Thông tin xếp giá
ĐKCB:
GT.001918-9
Tổng số bản:
2
Tổng số bản rỗi:
2
Tổng số đang đặt chỗ:
0
Vị trí:
Tầng 3,4- Giá sách: Giáo trình
Từ khóa
Giáo trình
Giáo trình 10 cấp độ tiếng Trung
Giáo trình nói tiếng Trung
Giáo trình tiếng Trung
Ngôn ngữ Trung
口语
汉语