Đăng nhập
Thư viện Học Viện Ngoại Giao
Đăng nhập
Trang chủ
Danh mục tài liệu
Tài liệu giấy
Tài liệu số
CSDL Nasati
CSDL ProQuest
Z39.50
OAI-PMH
Giới thiệu
Nội quy thư viện
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Liên hệ và góp ý
THỜI GIAN MỞ CỬA: Từ thứ 2 đến thứ 6: 8:00 - 20:30; Thứ 7: 9:00 - 18:00
汉语教程·第三册(下)= Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 (Hạ)
杨寄洲
2016
汉语教程·第三册(下)= Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 (Hạ)
Tác giả:
杨寄洲
Loại tài liệu:
Tài liệu giấy: Giáo trình
Nội dung tóm tắt:
第十四课:谁当家. 第十五课:受伤以后. 第十六课:金星人遇到麻烦. 第十七课:再试一次. 第十八课:一盒蛋糕. 第十九课:无声的泪. 第二十课:什么最重要. 第二十一课:理发. 第二十二课:母亲的心. 第二十三课:网络学校. 第二十四课:情商. 第二十五课:中秋月圆. 第二十六课:梁山伯与祝英台.
Thông tin chi tiết
Tác giả:
杨寄洲
Thông tin nhan đề:
汉语教程·第三册(下)= Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 (Hạ) / 杨寄洲
Xuất bản, phát hành:
Beijing : Beijing Language and Culture University Press , 2016
Mô tả vật lý:
262 p. ; 25 cm
Từ Khóa:
Giáo trình , Giáo trình Hán ngữ , Giáo trình tiếng Trung , Hán ngữ , Ngôn ngữ Trung , 教程 , 语言 , 汉语
Xem biểu ghi Marc
Thông tin dữ liệu
×
41
##
$aChinese
84
##
$aGT(Trung)(TQ)
100
##
$a杨寄洲
110
##
$a
245
##
$a汉语教程·第三册(下)= Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 (Hạ)/$c杨寄洲
260
##
$aBeijing :$bBeijing Language and Culture University Press ,$c2016
300
##
$a262 p. ;$c25 cm
520
##
$a第十四课:谁当家. 第十五课:受伤以后. 第十六课:金星人遇到麻烦. 第十七课:再试一次. 第十八课:一盒蛋糕. 第十九课:无声的泪. 第二十课:什么最重要. 第二十一课:理发. 第二十二课:母亲的心. 第二十三课:网络学校. 第二十四课:情商. 第二十五课:中秋月圆. 第二十六课:梁山伯与祝英台.
653
##
$a Giáo trình
653
##
$a Giáo trình Hán ngữ
653
##
$a Giáo trình tiếng Trung
653
##
$a Hán ngữ
653
##
$a Ngôn ngữ Trung
653
##
$a 教程
653
##
$a 语言
653
##
$a汉语
900
##
1
911
##
Lê Tuệ Minh
927
##
Giáo trình
943
##
Ngôn ngữ Trung
Số liệu bổ sung
×
Thông tin xếp giá
ĐKCB:
GT.001946-7
Tổng số bản:
2
Tổng số bản rỗi:
2
Tổng số đang đặt chỗ:
0
Vị trí:
Tầng 3,4- Giá sách: Giáo trình
Từ khóa
Giáo trình
Giáo trình Hán ngữ
Giáo trình tiếng Trung
Hán ngữ
Ngôn ngữ Trung
教程
语言