Đăng nhập
Thư viện Học Viện Ngoại Giao
Đăng nhập
Trang chủ
Danh mục tài liệu
Tài liệu giấy
Tài liệu số
CSDL Nasati
CSDL ProQuest
Z39.50
OAI-PMH
Giới thiệu
Nội quy thư viện
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Liên hệ và góp ý
THỜI GIAN MỞ CỬA: Từ thứ 2 đến thứ 6: 8:00 - 20:30; Thứ 7: 9:00 - 18:00
发展汉语·中级口语(I)= Developing Chinese. Intermediate Speaking Course (I)
路志英
2024
发展汉语·中级口语(I)= Developing Chinese. Intermediate Speaking Course (I)
Tác giả:
路志英
Loại tài liệu:
Tài liệu giấy: Giáo trình
Nội dung tóm tắt:
第一课:第一天. 第二课:入乡随俗. 第三课:家乡. 第四课:去还是留. 第五课:工作狂. 第六课:学校社团. 第七课:请客. 第八课:退货. 第九课:租房. 第十课:信与不信. 第十课:学习与考试. 第十二课:勤工俭学. 第十三课:旅游. 第十四课:看什么书. 第十五课:最难忘的.
Thông tin chi tiết
Tác giả:
路志英
Thông tin nhan đề:
发展汉语·中级口语(I)= Developing Chinese. Intermediate Speaking Course (I) / 路志英
Xuất bản, phát hành:
Beijing : Beijing Language and Culture University Press , 2024
Mô tả vật lý:
212 p. ; 28 cm
Từ Khóa:
Giáo trình , Giáo trình nói tiếng Trung , Giáo trình phát triển tiếng Trung , Giáo trình tiếng Trung , Ngôn ngữ Trung , 口语 , 教程 , 汉语
Xem biểu ghi Marc
Thông tin dữ liệu
×
41
##
$aChinese
84
##
$aGT(Trung)(TQ)
100
##
$a路志英
110
##
$a
245
##
$a发展汉语·中级口语(I)= Developing Chinese. Intermediate Speaking Course (I)/$c路志英
260
##
$aBeijing :$bBeijing Language and Culture University Press ,$c2024
300
##
$a212 p. ;$c28 cm
520
##
$a第一课:第一天. 第二课:入乡随俗. 第三课:家乡. 第四课:去还是留. 第五课:工作狂. 第六课:学校社团. 第七课:请客. 第八课:退货. 第九课:租房. 第十课:信与不信. 第十课:学习与考试. 第十二课:勤工俭学. 第十三课:旅游. 第十四课:看什么书. 第十五课:最难忘的.
653
##
$a Giáo trình
653
##
$a Giáo trình nói tiếng Trung
653
##
$a Giáo trình phát triển tiếng Trung
653
##
$a Giáo trình tiếng Trung
653
##
$a Ngôn ngữ Trung
653
##
$a 口语
653
##
$a教程
653
##
$a汉语
900
##
1
911
##
Lê Tuệ Minh
927
##
Giáo trình
943
##
Ngôn ngữ Trung
Số liệu bổ sung
×
Thông tin xếp giá
ĐKCB:
GT.001838-9
Tổng số bản:
2
Tổng số bản rỗi:
2
Tổng số đang đặt chỗ:
0
Vị trí:
Tầng 3,4- Giá sách: Giáo trình
Từ khóa
Giáo trình
Giáo trình nói tiếng Trung
Giáo trình phát triển tiếng Trung
Giáo trình tiếng Trung
Ngôn ngữ Trung
口语
教程