Đăng nhập
Thư viện Học Viện Ngoại Giao
Đăng nhập
Trang chủ
Danh mục tài liệu
Tài liệu giấy
Tài liệu số
CSDL Nasati
CSDL ProQuest
Z39.50
OAI-PMH
Giới thiệu
Nội quy thư viện
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Liên hệ và góp ý
THỜI GIAN MỞ CỬA: Từ thứ 2 đến thứ 6: 8:00 - 20:30; Thứ 7: 9:00 - 18:00
拾级汉语·泛读课本·第六级 = 10 Level Chinese. Speaking Textbook (Level 6)
陶炼 - 高顺全 - 吴中伟
2012
拾级汉语·泛读课本·第六级 = 10 Level Chinese. Speaking Textbook (Level 6)
Tác giả:
陶炼 - 高顺全 - 吴中伟
Loại tài liệu:
Tài liệu giấy: Giáo trình
Nội dung tóm tắt:
第一课:冒险. 第二课:中餐和西餐. 第三课:消费心理. 第四课:成人童话. 第五课:夫妻. 第六课:老外的故事. 第七课:亲情. 第八课:三大件. 词语表. 复现词语表.
Thông tin chi tiết
Tác giả:
陶炼 - 高顺全 - 吴中伟
Thông tin nhan đề:
拾级汉语·泛读课本·第六级 = 10 Level Chinese. Speaking Textbook (Level 6) / 陶炼 - 高顺全 - 吴中伟
Xuất bản, phát hành:
Bejing : Bejing Language and Culture University Press , 2012
Mô tả vật lý:
151 p. ; 25 cm
Từ Khóa:
Giáo trình , Giáo trình tiếng Trung , Luyện nói tiếng Trung , 口语 , 汉语 , 语言
Xem biểu ghi Marc
Thông tin dữ liệu
×
41
##
$aChinese
84
##
$aGT(Trung)(TQ)
100
##
$a陶炼 - 高顺全 - 吴中伟
110
##
$a
245
##
$a拾级汉语·泛读课本·第六级 = 10 Level Chinese. Speaking Textbook (Level 6)/$c陶炼 - 高顺全 - 吴中伟
260
##
$aBejing :$bBejing Language and Culture University Press ,$c2012
300
##
$a151 p. ;$c25 cm
520
##
$a第一课:冒险. 第二课:中餐和西餐. 第三课:消费心理. 第四课:成人童话. 第五课:夫妻. 第六课:老外的故事. 第七课:亲情. 第八课:三大件. 词语表. 复现词语表.
653
##
$aGiáo trình
653
##
$aGiáo trình tiếng Trung
653
##
$aLuyện nói tiếng Trung
653
##
$a口语
653
##
$a汉语
653
##
$a语言
900
##
1
927
##
Giáo trình
943
##
Ngôn ngữ Trung
Số liệu bổ sung
×
Thông tin xếp giá
ĐKCB:
GT.001912-3
Tổng số bản:
2
Tổng số bản rỗi:
2
Tổng số đang đặt chỗ:
0
Vị trí:
Tầng 3,4- Giá sách: Giáo trình
Từ khóa
Giáo trình
Giáo trình tiếng Trung
Luyện nói tiếng Trung
口语
汉语
语言