5 | ## | 20070120090139.0 |
8 | ## | 070120s2004 ||||||Viesd |
41 | 0# | $aVie |
84 | ## | $aP3(CA)(V) |
100 | 1# | $aR.H.P.Mason - J.G.Caiger |
245 | 1# | $aLịch sử Nhật Bản ./$cR.H.P.Mason - J.G.Caiger |
260 | ## | $aH. $bLao động $c2004 |
300 | ## | $a450tr;$c20,5cm |
520 | ## | $aPhần I. Nhật Bản thời xưa Phần II. Nhật Bản cổ đại Phần III. Nhật Bản thời Trung Cổ Phần IV.Nhật Bản những năm đầu thời hiện đại Phần V.Nhật Bản hiện đại
|
650 | #0 | $aLịch sử Nhật bản |
650 | #0 | $aNhật bản%Lịch sử% |
653 | ## | $aLịch sử |
653 | ## | $aNhật bản |
653 | ## | $aVăn hoá |
653 | ## | $aXã hội |
852 | ## | $bQHQT |
852 | ## | $bQHQT-V |
852 | ## | $j$jCá - V/01095,Cá - V/01096 |
852 | ## | $jCá - V/01095,Cá - V/01096,Cá - V/01095_8488,Cá - V/01096_8488 |
852 | ## | $jCá - V/01095_8488 |
900 | ## | 1 |
911 | ## | ILIB |
912 | ## | Converted |
927 | ## | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |