| 5 | ## | 20120113090155.0 |
| 8 | ## | 120113s2009 ||||||Viesd |
| 41 | 0# | $aVie |
| 84 | ## | $aR4(VN)(V) |
| 84 | ## | $bN000N |
| 100 | 0# | $aHà Mỹ Hương |
| 245 | 00 | $aNước Nga hậu Xô Viết qua những biến thiên của lịch sử/$cHà Mỹ Hương |
| 260 | ## | $aH. $bChính trị quốc gia $c2009 |
| 300 | ## | $a362 tr. |
| 653 | ## | $aChính sách đối ngoại Nga |
| 653 | ## | $aHậu Vô Viết |
| 653 | ## | $aNga |
| 653 | ## | $aNga đối ngoại |
| 653 | ## | $aNga hậu Xô Viết |
| 852 | ## | $bNGA-V |
| 852 | ## | $jNGA-V.00303,NGA-V.00304,NGA-V.00305,NGA-V.00306,NGA-V.00307 |
| 900 | ## | 1 |
| 911 | ## | ILIB |
| 912 | ## | Converted |
| 927 | ## | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |