41 | ## | $aVie |
82 | ## | $aR2(Mỹ)(V) |
100 | ## | $aSamuel Kernell, Gary C.Jacobson |
110 | ## | $a |
245 | ## | $aLôgích chính trị Mỹ: The Logic of American Politics |
260 | ## | $aH $bChính trị Quốc gia $c2007 |
300 | ## | $a718tr $c27cm |
520 | ## | $aChương 1: Lôgích chính trị Mỹ. Chương 2: Hiến pháp. Chương 3: Chế độ liên bang. Chương 4: Các quyền công dân. Chương 5: Các quyền tự do công dân. Chương 6: Quốc hội. Chương 7: Chế độ Tổng thống. Chương 8: Bộ máy hành chính. Chương 9: Bộ máy tư pháp liên bang. Chương 10: Công luận. Chương 11: Bỏ phiếu, vận động bỏ phiếu. Chương 12: Các Đảng chính trị. Chương 13: Các nhóm lợi ích. Chương 14: Phương tiện truyền thông. Chương 15: Tình thế nan giải của việc cải cách thể chế. |
653 | ## | $aChế độ liên Bang |
653 | ## | $aCông luận |
653 | ## | $aHiến pháp |
653 | ## | $aLôgích chính trị Mỹ |
653 | ## | $aMỹ |
653 | ## | $aQuốc hội Mỹ |
900 | ## | 1 |
911 | ## | Nguyễn Thùy Dương |
927 | ## | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
943 | ## | Quan hệ quốc tế |