| 41 | ## | $aVie |
| 84 | ## | $aGT(QHQT)(V) |
| 100 | ## | $aPaul R.Viotti, Mark V.Kauppi |
| 110 | ## | $a |
| 245 | ## | $aLý luận quan hệ quốc tế/$cPaul R.Viotti |
| 260 | ## | $aH. :$bHọc viện Quan hệ Quốc tế ,$c2001 |
| 300 | ## | $a774 tr. ;$c25 cm |
| 520 | ## | $aI: Lý luận, các quan niệm và quan hệ quốc tế. II: Chủ nghĩa hiện thực, quốc gia, quyền lực và cân bằng quyền lực. III: Thuyết đa nguyên: Quyết định chính sách, chủ nghĩa xuyên quốc gia, phụ thuộc lẫn nhau. IV: Chủ nghĩa toàn cầu: Sự phụ thuộc và hệ thống thế giới tư bản chủ nghĩa. V: Những quan điểm chuẩn mực và lý thuyết quan hệ quốc tế. |
| 653 | ## | $a Cân bằng quyền lực |
| 653 | ## | $a Chủ nghĩa hiện thực |
| 653 | ## | $a Chủ nghĩa toàn cầu |
| 653 | ## | $a Chủ nghĩa xuyên quốc gia |
| 653 | ## | $a Lý luận quan hệ quốc tế |
| 653 | ## | $a Lý thuyết quan hệ quốc tế |
| 653 | ## | $a Quan hệ quốc tế |
| 653 | ## | $a Thuyết đa nguyên |
| 653 | ## | $aGiáo trình |
| 900 | ## | 1 |
| 911 | ## | Bạch Quỳnh Nga |
| 927 | ## | Giáo trình |
| 943 | ## | Quan hệ quốc tế |